Từ vựng
Học tính từ – Nhật

未来の
未来のエネルギー生産
mirai no
mirai no enerugī seisan
tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai

柔らかい
柔らかいベッド
yawarakai
yawarakai beddo
mềm
giường mềm

オンラインの
オンラインの接続
onrain no
onrain no setsuzoku
trực tuyến
kết nối trực tuyến

強力な
強力なライオン
kyōryokuna
kyōryokuna raion
mạnh mẽ
con sư tử mạnh mẽ

広い
広い浜辺
hiroi
hiroi hamabe
rộng
bãi biển rộng

はっきりした
はっきりした眼鏡
hakkiri shita
hakkiri shita megane
rõ ràng
chiếc kính rõ ràng

前の
前の物語
mae no
mae no monogatari
trước đó
câu chuyện trước đó

不親切な
不親切な男
fushinsetsuna
fushinsetsuna otoko
không thân thiện
chàng trai không thân thiện

死んだ
死んだサンタクロース
shinda
shinda santakurōsu
chết
ông già Noel chết

熱い
熱い暖炉
atsui
atsui danro
nóng
lửa trong lò sưởi nóng

巨大な
巨大な恐竜
kyodaina
kyodaina kyōryū
to lớn
con khủng long to lớn
