Từ vựng

Học tính từ – Nhật

cms/adjectives-webp/28510175.webp
未来の
未来のエネルギー生産
mirai no
mirai no enerugī seisan
tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai
cms/adjectives-webp/115458002.webp
柔らかい
柔らかいベッド
yawarakai
yawarakai beddo
mềm
giường mềm
cms/adjectives-webp/171323291.webp
オンラインの
オンラインの接続
onrain no
onrain no setsuzoku
trực tuyến
kết nối trực tuyến
cms/adjectives-webp/172707199.webp
強力な
強力なライオン
kyōryokuna
kyōryokuna raion
mạnh mẽ
con sư tử mạnh mẽ
cms/adjectives-webp/116964202.webp
広い
広い浜辺
hiroi
hiroi hamabe
rộng
bãi biển rộng
cms/adjectives-webp/114993311.webp
はっきりした
はっきりした眼鏡
hakkiri shita
hakkiri shita megane
rõ ràng
chiếc kính rõ ràng
cms/adjectives-webp/142264081.webp
前の
前の物語
mae no
mae no monogatari
trước đó
câu chuyện trước đó
cms/adjectives-webp/102746223.webp
不親切な
不親切な男
fushinsetsuna
fushinsetsuna otoko
không thân thiện
chàng trai không thân thiện
cms/adjectives-webp/125129178.webp
死んだ
死んだサンタクロース
shinda
shinda santakurōsu
chết
ông già Noel chết
cms/adjectives-webp/93221405.webp
熱い
熱い暖炉
atsui
atsui danro
nóng
lửa trong lò sưởi nóng
cms/adjectives-webp/131873712.webp
巨大な
巨大な恐竜
kyodaina
kyodaina kyōryū
to lớn
con khủng long to lớn
cms/adjectives-webp/133248900.webp
独身の
独身の母親
dokushin no
dokushin no hahaoya
độc thân
một người mẹ độc thân