Từ vựng

Học tính từ – Nhật

cms/adjectives-webp/69596072.webp
正直な
正直な誓い
shōjikina
shōjikina chikai
trung thực
lời thề trung thực
cms/adjectives-webp/119499249.webp
緊急の
緊急の助け
kinkyū no
kinkyū no tasuke
cấp bách
sự giúp đỡ cấp bách
cms/adjectives-webp/131228960.webp
天才的な
天才的な変装
tensai-tekina
tensai-tekina hensō
thiên tài
bộ trang phục thiên tài
cms/adjectives-webp/70702114.webp
不要な
不要な傘
fuyōna
fuyōna kasa
không cần thiết
chiếc ô không cần thiết
cms/adjectives-webp/158476639.webp
賢い
賢い狐
kashikoi
kashikoi kitsune
lanh lợi
một con cáo lanh lợi
cms/adjectives-webp/66342311.webp
暖房付き
暖房付きのプール
danbō-tsuki
danbō-tsuki no pūru
được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm
cms/adjectives-webp/145180260.webp
奇妙な
奇妙な食べ物の習慣
kimyōna
kimyōna tabemono no shūkan
kỳ lạ
thói quen ăn kỳ lạ
cms/adjectives-webp/124273079.webp
個人的な
個人のヨット
kojin-tekina
kojin no yotto
riêng tư
du thuyền riêng tư
cms/adjectives-webp/49304300.webp
完成していない
完成していない橋
kansei shite inai
kansei shite inai hashi
hoàn thiện
cây cầu chưa hoàn thiện
cms/adjectives-webp/34780756.webp
独身の
独身の男
dokushin no
dokushin no otoko
độc thân
người đàn ông độc thân
cms/adjectives-webp/143067466.webp
出発準備ができている
出発の準備ができている飛行機
shuppatsu junbi ga dekite iru
shuppatsu no junbi ga dekite iru hikōki
sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh
cms/adjectives-webp/131822511.webp
きれいな
きれいな少女
kireina
kireina shōjo
xinh đẹp
cô gái xinh đẹp