Từ vựng
Học tính từ – Nhật

はっきりした
はっきりした眼鏡
hakkiri shita
hakkiri shita megane
rõ ràng
chiếc kính rõ ràng

おいしい
おいしいピザ
oishī
oishī piza
ngon miệng
một bánh pizza ngon miệng

正確な
正しい方向
seikakuna
tadashī hōkō
chính xác
hướng chính xác

曲がりくねった
曲がりくねった道路
magarikunetta
magarikunetta dōro
uốn éo
con đường uốn éo

肥沃な
肥沃な土地
hiyokuna
hiyokuna tochi
màu mỡ
đất màu mỡ

外部の
外部のストレージ
gaibu no
gaibu no sutorēji
ngoại vi
bộ nhớ ngoại vi

短い
短い一瞥
mijikai
mijikai ichibetsu
ngắn
cái nhìn ngắn

通れない
通れない道路
tōrenai
tōrenai dōro
không thể qua được
con đường không thể qua được

まっすぐ
まっすぐなチンパンジー
massugu
massuguna chinpanjī
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng

とげとげした
とげとげしたサボテン
togetogeshita
togetogeshita saboten
gai
các cây xương rồng có gai

恐ろしい
恐ろしい脅威
osoroshī
osoroshī kyōi
khiếp đảm
mối đe dọa khiếp đảm
