Từ vựng

Học tính từ – Kazakh

cms/adjectives-webp/116964202.webp
кең
кең жағалау
keñ
keñ jağalaw
rộng
bãi biển rộng
cms/adjectives-webp/82537338.webp
ашық
ашық шоколад
aşıq
aşıq şokolad
đắng
sô cô la đắng
cms/adjectives-webp/175455113.webp
бұлттысыз
бұлттысыз көк
bulttısız
bulttısız kök
không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây
cms/adjectives-webp/129926081.webp
шараланған
шараланған ер адам
şaralanğan
şaralanğan er adam
say rượu
người đàn ông say rượu
cms/adjectives-webp/40936776.webp
қол жетімді
қол жетімді желбірейлі енергия
qol jetimdi
qol jetimdi jelbireyli energïya
có sẵn
năng lượng gió có sẵn
cms/adjectives-webp/121712969.webp
қоңыр
қоңыр тақта дабын
qoñır
qoñır taqta dabın
nâu
bức tường gỗ màu nâu
cms/adjectives-webp/49649213.webp
адал
адал бөлім
adal
adal bölim
công bằng
việc chia sẻ công bằng
cms/adjectives-webp/128406552.webp
қаһарланған
қаһарланған полицей
qaharlanğan
qaharlanğan polïcey
giận dữ
cảnh sát giận dữ
cms/adjectives-webp/133153087.webp
таза
таза киім
taza
taza kïim
sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ
cms/adjectives-webp/169654536.webp
қиын
қиын тауды шығу
qïın
qïın tawdı şığw
khó khăn
việc leo núi khó khăn
cms/adjectives-webp/9139548.webp
әйелді
әйелді дудықтар
äyeldi
äyeldi dwdıqtar
nữ
đôi môi nữ
cms/adjectives-webp/102746223.webp
достығынсыз
достығынсыз ер адам
dostığınsız
dostığınsız er adam
không thân thiện
chàng trai không thân thiện