Từ vựng

Học tính từ – Kazakh

cms/adjectives-webp/127957299.webp
күшті
күшті жер сілкінісі
küşti
küşti jer silkinisi
mạnh mẽ
trận động đất mạnh mẽ
cms/adjectives-webp/88411383.webp
Қызықты
Қызықты суюқ
Qızıqtı
Qızıqtı swyuq
thú vị
chất lỏng thú vị
cms/adjectives-webp/142264081.webp
алдыңғы
алдыңғы тарих
aldıñğı
aldıñğı tarïx
trước đó
câu chuyện trước đó
cms/adjectives-webp/119348354.webp
қашық
қашық үй
qaşıq
qaşıq üy
xa xôi
ngôi nhà xa xôi
cms/adjectives-webp/40795482.webp
қатарланған
үш қатарланған бала
qatarlanğan
üş qatarlanğan bala
có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn
cms/adjectives-webp/11492557.webp
электрлік
электрлік тау жолы
élektrlik
élektrlik taw jolı
điện
tàu điện lên núi
cms/adjectives-webp/169232926.webp
толық
толық тістер
tolıq
tolıq tister
hoàn hảo
răng hoàn hảo
cms/adjectives-webp/93221405.webp
Ыстық
Ыстық камин оты
Istıq
Istıq kamïn otı
nóng
lửa trong lò sưởi nóng
cms/adjectives-webp/103342011.webp
шетелдік
шетелдік байланыс
şeteldik
şeteldik baylanıs
ngoại quốc
sự kết nối với người nước ngoài
cms/adjectives-webp/171618729.webp
тігіз
тігіз тас
tigiz
tigiz tas
thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng
cms/adjectives-webp/118950674.webp
гистерикалық
гистерикалық қысқырылыс
gïsterïkalıq
gïsterïkalıq qısqırılıs
huyên náo
tiếng hét huyên náo
cms/adjectives-webp/43649835.webp
оқуға болмайтын
оқуға болмайтын мәтін
oqwğa bolmaytın
oqwğa bolmaytın mätin
không thể đọc
văn bản không thể đọc