Từ vựng

Học tính từ – Kazakh

cms/adjectives-webp/133802527.webp
ngang
đường kẻ ngang
ngang
đường kẻ ngang
ûfûqî
xeta ûfûqî
cms/adjectives-webp/103211822.webp
xấu xí
võ sĩ xấu xí
xấu xí
võ sĩ xấu xí
qirêj
boxerê qirêj
cms/adjectives-webp/20539446.webp
hàng năm
lễ hội hàng năm
hàng năm
lễ hội hàng năm
her sal
karnevala her sal
cms/adjectives-webp/143067466.webp
sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh
sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh
amadeyî destpêkê
balafirek amadeyî destpêkê
cms/adjectives-webp/84096911.webp
lén lút
việc ăn vụng lén lút
lén lút
việc ăn vụng lén lút
nediyar
xwarina nediyar
cms/adjectives-webp/122865382.webp
lấp lánh
sàn nhà lấp lánh
lấp lánh
sàn nhà lấp lánh
berbiçav
nermeka berbiçav
cms/adjectives-webp/55324062.webp
cùng họ
các dấu hiệu tay cùng họ
cùng họ
các dấu hiệu tay cùng họ
hember
nîşana destê hember
cms/adjectives-webp/123652629.webp
tàn bạo
cậu bé tàn bạo
tàn bạo
cậu bé tàn bạo
zalim
zarokekî zalim
cms/adjectives-webp/171618729.webp
thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng
thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng
şidandî
şikeleke şidandî
cms/adjectives-webp/100613810.webp
bão táp
biển đang có bão
bão táp
biển đang có bão
şewitî
deryaya şewitî
cms/adjectives-webp/100658523.webp
trung tâm
quảng trường trung tâm
trung tâm
quảng trường trung tâm
navendî
bazara navendî
cms/adjectives-webp/142264081.webp
trước đó
câu chuyện trước đó
trước đó
câu chuyện trước đó
berê
çîroka berê