Từ vựng

Học tính từ – Kannada

cms/adjectives-webp/102474770.webp
ವಿಫಲವಾದ
ವಿಫಲವಾದ ವಾಸಸ್ಥಳ ಹುಡುಕಾಟ
viphalavāda
viphalavāda vāsasthaḷa huḍukāṭa
không thành công
việc tìm nhà không thành công
cms/adjectives-webp/102099029.webp
ಅಂದಾಕಾರವಾದ
ಅಂದಾಕಾರವಾದ ಮೇಜು
andākāravāda
andākāravāda mēju
hình oval
bàn hình oval
cms/adjectives-webp/122960171.webp
ಸರಿಯಾದ
ಸರಿಯಾದ ಆಲೋಚನೆ
sariyāda
sariyāda ālōcane
đúng
ý nghĩa đúng
cms/adjectives-webp/132633630.webp
ಹಿಮಾಚ್ಛಾದಿತ
ಹಿಮಾಚ್ಛಾದಿತ ಮರಗಳು
himācchādita
himācchādita maragaḷu
phủ tuyết
cây cối phủ tuyết
cms/adjectives-webp/43649835.webp
ಓದಲಾಗದ
ಓದಲಾಗದ ಪಠ್ಯ
ōdalāgada
ōdalāgada paṭhya
không thể đọc
văn bản không thể đọc
cms/adjectives-webp/115554709.webp
ಫಿನ್ನಿಶ್
ಫಿನ್ನಿಶ್ ರಾಜಧಾನಿ
phinniś
phinniś rājadhāni
Phần Lan
thủ đô Phần Lan
cms/adjectives-webp/42560208.webp
ಹುಚ್ಚು ಅನಿಸಿಕೊಳ್ಳುವ
ಹುಚ್ಚು ಅನಿಸಿಕೊಳ್ಳುವ ಯೋಚನೆ
huccu anisikoḷḷuva
huccu anisikoḷḷuva yōcane
ngớ ngẩn
suy nghĩ ngớ ngẩn
cms/adjectives-webp/132880550.webp
ತ್ವರಿತವಾದ
ತ್ವರಿತ ಕೆಳಗೇ ಹೋಗುವ ಸ್ಕಿಯರ್
tvaritavāda
tvarita keḷagē hōguva skiyar
nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng
cms/adjectives-webp/109775448.webp
ಅಮೂಲ್ಯವಾದ
ಅಮೂಲ್ಯವಾದ ವಜ್ರ
amūlyavāda
amūlyavāda vajra
vô giá
viên kim cương vô giá
cms/adjectives-webp/132223830.webp
ಯೌವನದ
ಯೌವನದ ಬಾಕ್ಸರ್
yauvanada
yauvanada bāksar
trẻ
võ sĩ trẻ
cms/adjectives-webp/33086706.webp
ವೈದ್ಯಕೀಯ
ವೈದ್ಯಕೀಯ ಪರೀಕ್ಷೆ
vaidyakīya
vaidyakīya parīkṣe
y tế
cuộc khám y tế
cms/adjectives-webp/83345291.webp
ಆದರ್ಶವಾದ
ಆದರ್ಶವಾದ ದೇಹ ತೂಕ
ādarśavāda
ādarśavāda dēha tūka
lý tưởng
trọng lượng cơ thể lý tưởng