Từ vựng

Học tính từ – Kannada

cms/adjectives-webp/132595491.webp
ಯಶಸ್ವಿ
ಯಶಸ್ವಿ ವಿದ್ಯಾರ್ಥಿಗಳು
yaśasvi
yaśasvi vidyārthigaḷu
thành công
sinh viên thành công
cms/adjectives-webp/30244592.webp
ಬಡವಾದ
ಬಡವಾದ ವಾಸಸ್ಥಳಗಳು
baḍavāda
baḍavāda vāsasthaḷagaḷu
nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói
cms/adjectives-webp/107078760.webp
ಹಿಂಸಾತ್ಮಕವಾದ
ಹಿಂಸಾತ್ಮಕವಾದ ವಿವಾದ
hinsātmakavāda
hinsātmakavāda vivāda
mãnh liệt
một cuộc tranh cãi mãnh liệt
cms/adjectives-webp/167400486.webp
ನಿದ್ರಾಜನಕವಾದ
ನಿದ್ರಾಜನಕ ಅವಧಿ
nidrājanakavāda
nidrājanaka avadhi
buồn ngủ
giai đoạn buồn ngủ
cms/adjectives-webp/118504855.webp
ಕನಿಷ್ಠ ವಯಸ್ಸಿನ
ಕನಿಷ್ಠ ವಯಸ್ಸಿನ ಹುಡುಗಿ
kaniṣṭha vayas‘sina
kaniṣṭha vayas‘sina huḍugi
chưa thành niên
cô gái chưa thành niên
cms/adjectives-webp/129050920.webp
ಪ್ರಸಿದ್ಧ
ಪ್ರಸಿದ್ಧ ದೇವಸ್ಥಾನ
prasid‘dha
prasid‘dha dēvasthāna
nổi tiếng
ngôi đền nổi tiếng
cms/adjectives-webp/60352512.webp
ಉಳಿದಿರುವ
ಉಳಿದಿರುವ ಆಹಾರ
uḷidiruva
uḷidiruva āhāra
còn lại
thức ăn còn lại
cms/adjectives-webp/138360311.webp
ಅಕಾಯದವಾದ
ಅಕಾಯದ ಮಾದಕ ವ್ಯಾಪಾರ
akāyadavāda
akāyada mādaka vyāpāra
bất hợp pháp
việc buôn bán ma túy bất hợp pháp
cms/adjectives-webp/125831997.webp
ಬಳಸಬಹುದಾದ
ಬಳಸಬಹುದಾದ ಮೊಟ್ಟೆಗಳು
baḷasabahudāda
baḷasabahudāda moṭṭegaḷu
có thể sử dụng
trứng có thể sử dụng
cms/adjectives-webp/112277457.webp
ಅಜಾಗರೂಕವಾದ
ಅಜಾಗರೂಕವಾದ ಮಗು
ajāgarūkavāda
ajāgarūkavāda magu
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng
cms/adjectives-webp/170746737.webp
ಕಾನೂನಿತ
ಕಾನೂನಿತ ಗುಂಡು
kānūnita
kānūnita guṇḍu
hợp pháp
khẩu súng hợp pháp
cms/adjectives-webp/121712969.webp
ಬೂದು
ಬೂದು ಮರದ ಕೊಡೆ
būdu
būdu marada koḍe
nâu
bức tường gỗ màu nâu