Từ vựng
Học tính từ – Kurd (Kurmanji)

bi dîn
fikra bi dîn
ngớ ngẩn
suy nghĩ ngớ ngẩn

vale
borîka vale
phía trước
hàng ghế phía trước

hember
nîşana destê hember
cùng họ
các dấu hiệu tay cùng họ

hevkarkirin
çûlbikerê hevkarkirin
vô giá
viên kim cương vô giá

necirb
ava necirb
bẩn thỉu
không khí bẩn thỉu

dilşîn
pişîkeke dilşîn
dễ thương
một con mèo dễ thương

şil
cilên şil
ướt
quần áo ướt

delal
jinekî delal
điên rồ
một người phụ nữ điên rồ

hêsan
perîyeka hêsan
nhẹ
chiếc lông nhẹ

qisk
jina qisk
ghen tuông
phụ nữ ghen tuông

zalim
zarokekî zalim
tàn bạo
cậu bé tàn bạo
