Từ vựng
Học tính từ – Kurd (Kurmanji)

nadir
pandayek nadir
hiếm
con panda hiếm

zeka
xwendekarê zeka
thông minh
một học sinh thông minh

civakî
pêwendiyên civakî
xã hội
mối quan hệ xã hội

şidandî
şikeleke şidandî
thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng

şaş
lêgerîna malê ya şaş
không thành công
việc tìm nhà không thành công

germ
havîneke germ
được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm

başîn
avêja başîn
thú vị
chất lỏng thú vị

bêkem
dandanên bêkem
hoàn hảo
răng hoàn hảo

bê dem
depozîteya bêdem
không giới hạn
việc lưu trữ không giới hạn

porpûr
lavendela porpûr
tím
hoa oải hương màu tím

serbêhî
bersiva serbêhî
ngây thơ
câu trả lời ngây thơ
