Từ vựng
Học tính từ – Kurd (Kurmanji)

gewre
şûna gewre
tuyệt vời
một phong cảnh đá tuyệt vời

germ
havîneke germ
được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm

rast
şîmpanzeya rast
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng

êşîn
cotmeha êşîn
đang yêu
cặp đôi đang yêu

taybetî
balkişandina taybetî
đặc biệt
sự quan tâm đặc biệt

nedost
kesekî nedost
không thân thiện
chàng trai không thân thiện

bêreng
banyoya bêreng
không màu
phòng tắm không màu

zor
serê çiyayê zor
khó khăn
việc leo núi khó khăn

şîn
sînînek şîna odaya nîvandinê
hồng
bố trí phòng màu hồng

zalim
zarokekî zalim
tàn bạo
cậu bé tàn bạo

nêzîk
peywekî nêzîk
gần
một mối quan hệ gần
