Từ vựng

Học tính từ – Kurd (Kurmanji)

cms/adjectives-webp/134870963.webp
gewre
şûna gewre
tuyệt vời
một phong cảnh đá tuyệt vời
cms/adjectives-webp/66342311.webp
germ
havîneke germ
được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm
cms/adjectives-webp/61570331.webp
rast
şîmpanzeya rast
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng
cms/adjectives-webp/16339822.webp
êşîn
cotmeha êşîn
đang yêu
cặp đôi đang yêu
cms/adjectives-webp/170182265.webp
taybetî
balkişandina taybetî
đặc biệt
sự quan tâm đặc biệt
cms/adjectives-webp/102746223.webp
nedost
kesekî nedost
không thân thiện
chàng trai không thân thiện
cms/adjectives-webp/115703041.webp
bêreng
banyoya bêreng
không màu
phòng tắm không màu
cms/adjectives-webp/169654536.webp
zor
serê çiyayê zor
khó khăn
việc leo núi khó khăn
cms/adjectives-webp/170476825.webp
şîn
sînînek şîna odaya nîvandinê
hồng
bố trí phòng màu hồng
cms/adjectives-webp/123652629.webp
zalim
zarokekî zalim
tàn bạo
cậu bé tàn bạo
cms/adjectives-webp/171538767.webp
nêzîk
peywekî nêzîk
gần
một mối quan hệ gần
cms/adjectives-webp/80928010.webp
zêde
belavkirinên zêde
nhiều hơn
nhiều chồng sách