Từ vựng

Học tính từ – Kurd (Kurmanji)

cms/adjectives-webp/166035157.webp
ligelî
pirsgirêka ligelî
pháp lý
một vấn đề pháp lý
cms/adjectives-webp/16339822.webp
êşîn
cotmeha êşîn
đang yêu
cặp đôi đang yêu
cms/adjectives-webp/45750806.webp
pir baş
xwarina pir baş
xuất sắc
bữa tối xuất sắc
cms/adjectives-webp/169449174.webp
nebîrî
kuşkan nebîrî
không thông thường
loại nấm không thông thường
cms/adjectives-webp/158476639.webp
zirav
rewa zirav
lanh lợi
một con cáo lanh lợi
cms/adjectives-webp/72841780.webp
rast
hilberîna elektrîkê ya rast
hợp lý
việc sản xuất điện hợp lý
cms/adjectives-webp/144942777.webp
nediyar
havîna nediyar
không thông thường
thời tiết không thông thường
cms/adjectives-webp/170476825.webp
şîn
sînînek şîna odaya nîvandinê
hồng
bố trí phòng màu hồng
cms/adjectives-webp/115196742.webp
felsîtî
kesê felsîtî
phá sản
người phá sản
cms/adjectives-webp/103075194.webp
qisk
jina qisk
ghen tuông
phụ nữ ghen tuông
cms/adjectives-webp/64904183.webp
bepîşandin
strawên bepîşandinî
bao gồm
ống hút bao gồm
cms/adjectives-webp/105383928.webp
kesk
sabziya kesk
xanh lá cây
rau xanh