Từ vựng
Học tính từ – Kurd (Kurmanji)

tenik
dera tenik
hẹp
cây cầu treo hẹp

zêde
nîvînek zêde
chưa thành niên
cô gái chưa thành niên

evîndarane
hevpeyvîneke evîndarane
yêu thương
món quà yêu thương

elektrîkî
rayeya çiyayê elektrîkî
điện
tàu điện lên núi

qedexe
çandinê qedexe
bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp

nîvîn
kêliya nîvîn
tinh tế
bãi cát tinh tế

heye
malêya baziya heye
hiện có
sân chơi hiện có

spî
manzara spî
trắng
phong cảnh trắng

adîl
parvekirina adîl
công bằng
việc chia sẻ công bằng

carik
rişeyên carik
kỳ cục
những cái râu kỳ cục

dilsoz
şûpa dilsoz
đậm đà
bát súp đậm đà
