Từ vựng
Học tính từ – Kurd (Kurmanji)

spî
manzara spî
trắng
phong cảnh trắng

şermok
nuvekî şermok
mát mẻ
đồ uống mát mẻ

bi hişmendî
şûştina erebeyê bi hişmendî
cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận

neşîtir
havîna neşîtir
khủng khiếp
bầu không khí khủng khiếp

xemgîn
çîroka xemgîn
hấp dẫn
câu chuyện hấp dẫn

erdgirîbî
forma erdgirîbî
hình dáng bay
hình dáng bay

nadir
pandayek nadir
hiếm
con panda hiếm

şaîn
copeka şaîn
vui mừng
cặp đôi vui mừng

xemgîn
mêrên xemgîn
giận dữ
những người đàn ông giận dữ

civakî
pêwendiyên civakî
xã hội
mối quan hệ xã hội

teknîkî
mucizeyek teknîkî
kỹ thuật
kỳ quan kỹ thuật
