Từ vựng

Học tính từ – Kyrgyz

cms/adjectives-webp/168988262.webp
буланган
буланган пиво.
bulangan
bulangan pivo.
đục
một ly bia đục
cms/adjectives-webp/68983319.webp
карзыда
карзыда киши
karzıda
karzıda kişi
mắc nợ
người mắc nợ
cms/adjectives-webp/126272023.webp
кечкинеки
кечкинеки күндүн батканы
keçkineki
keçkineki kündün batkanı
buổi tối
hoàng hôn buổi tối
cms/adjectives-webp/171966495.webp
жакып келген
жакып келген балкабактар
jakıp kelgen
jakıp kelgen balkabaktar
chín
bí ngô chín
cms/adjectives-webp/67885387.webp
маанилүү
маанилүү убактылар
maanilüü
maanilüü ubaktılar
quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng
cms/adjectives-webp/120161877.webp
түптөөлүк
түптөөлүк тыйгылат
tüptöölük
tüptöölük tıygılat
rõ ràng
lệnh cấm rõ ràng
cms/adjectives-webp/158476639.webp
аяккап
аяккап төлкө
ayakkap
ayakkap tölkö
lanh lợi
một con cáo lanh lợi
cms/adjectives-webp/128024244.webp
ката
ката брокколи
kata
kata brokkoli
xanh
trái cây cây thông màu xanh
cms/adjectives-webp/132447141.webp
бүрүккөн
бүрүккөн эркек
bürükkön
bürükkön erkek
què
một người đàn ông què
cms/adjectives-webp/133626249.webp
жергиликти
жергиликти жемиштер
jergilikti
jergilikti jemişter
bản địa
trái cây bản địa
cms/adjectives-webp/134462126.webp
чыныстуу
чыныстуу пикир алышуу
çınıstuu
çınıstuu pikir alışuu
nghiêm túc
một cuộc họp nghiêm túc
cms/adjectives-webp/131857412.webp
чоңайган
чоңайган кыз
çoŋaygan
çoŋaygan kız
trưởng thành
cô gái trưởng thành