Từ vựng
Học tính từ – Kyrgyz

угубулу
угубулу бала
ugubulu
ugubulu bala
buồn bã
đứa trẻ buồn bã

терс
терс багыты
ters
ters bagıtı
sai lầm
hướng đi sai lầm

төз
төз ышыныш
töz
töz ışınış
trực tiếp
một cú đánh trực tiếp

дарбыз
дарбыз козгоолоо
darbız
darbız kozgooloo
khiếp đảm
mối đe dọa khiếp đảm

горизонталдык
горизонталдык сызык
gorizontaldık
gorizontaldık sızık
ngang
đường kẻ ngang

ирландча
ирланддик керек
irlandça
irlanddik kerek
Ireland
bờ biển Ireland

уйланбаган
уйланбаган эркек
uylanbagan
uylanbagan erkek
chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn

ашуучу
ашуучу эркектер
aşuuçu
aşuuçu erkekter
giận dữ
những người đàn ông giận dữ

тик
тик тоо
tik
tik too
dốc
ngọn núi dốc

жакын
жакын арстанбай
jakın
jakın arstanbay
gần
con sư tử gần

абдан
абдан жөндөө болбогон жери
abdan
abdan jöndöö bolbogon jeri
hoàn thiện
cây cầu chưa hoàn thiện
