Từ vựng
Học tính từ – Kyrgyz

чечен
чечен республикасы
çeçen
çeçen respublikası
ngây thơ
câu trả lời ngây thơ

толук
толук чалпаксыз
toluk
toluk çalpaksız
hoàn toàn
một cái đầu trọc hoàn toàn

алдынкы
алдынкы ряд
aldınkı
aldınkı ryad
phía trước
hàng ghế phía trước

курт-көкөрөктүү
курт-көкөрөктүү бала
kurt-kököröktüü
kurt-kököröktüü bala
nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm

тынч
тынч эскертүү
tınç
tınç eskertüü
yên lặng
một lời gợi ý yên lặng

саат сайын
саат сайын караул алмаштыруу
saat sayın
saat sayın karaul almaştıruu
hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ

мөөнөттүү
мөөнөттүү сактоо
möönöttüü
möönöttüü saktoo
không giới hạn
việc lưu trữ không giới hạn

капат
капат кезгел
kapat
kapat kezgel
khủng khiếp
bầu không khí khủng khiếp

жаман
жаман дагылат
jaman
jaman dagılat
xấu xa
mối đe dọa xấu xa

жеткиликтүү
жеткиликтүү дары
jetkiliktüü
jetkiliktüü darı
có sẵn
thuốc có sẵn

милдеттүү
милдеттүү паспорт
mildettüü
mildettüü pasport
cần thiết
hộ chiếu cần thiết
