Từ vựng

Học tính từ – Kyrgyz

cms/adjectives-webp/92426125.webp
оюндоо
оюндоо окуу
oyundoo
oyundoo okuu
theo cách chơi
cách học theo cách chơi
cms/adjectives-webp/175820028.webp
чыгыштык
чыгыштык порт шаары
çıgıştık
çıgıştık port şaarı
phía đông
thành phố cảng phía đông
cms/adjectives-webp/102547539.webp
болуп турган
болуп турган звонок
bolup turgan
bolup turgan zvonok
hiện diện
chuông báo hiện diện
cms/adjectives-webp/101204019.webp
мүмкүн
мүмкүн каршыдайымдык
mümkün
mümkün karşıdayımdık
có thể
trái ngược có thể
cms/adjectives-webp/59882586.webp
жылыткан
жылыткан бассейн
jılıtkan
jılıtkan basseyn
nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu
cms/adjectives-webp/163958262.webp
көздөн ташкан
көздөн ташкан учак
közdön taşkan
közdön taşkan uçak
mất tích
chiếc máy bay mất tích
cms/adjectives-webp/115458002.webp
жумшак
жумшак токтош
jumşak
jumşak toktoş
mềm
giường mềm
cms/adjectives-webp/122184002.webp
эски
эски китептер
eski
eski kitepter
cổ xưa
sách cổ xưa
cms/adjectives-webp/133802527.webp
горизонталдык
горизонталдык сызык
gorizontaldık
gorizontaldık sızık
ngang
đường kẻ ngang
cms/adjectives-webp/122063131.webp
кызыктуу
кызыктуу нан салынганы
kızıktuu
kızıktuu nan salınganı
cay
phết bánh mỳ cay
cms/adjectives-webp/131857412.webp
чоңайган
чоңайган кыз
çoŋaygan
çoŋaygan kız
trưởng thành
cô gái trưởng thành
cms/adjectives-webp/130570433.webp
жаңы
жаңы ойтой тамаша
jaŋı
jaŋı oytoy tamaşa
mới
pháo hoa mới