Từ vựng

Học tính từ – Kyrgyz

cms/adjectives-webp/97936473.webp
күлгүлдүү
күлгүлдүү киимдилиш
külgüldüü
külgüldüü kiimdiliş
hài hước
trang phục hài hước
cms/adjectives-webp/44027662.webp
дарбыз
дарбыз козгоолоо
darbız
darbız kozgooloo
khiếp đảm
mối đe dọa khiếp đảm
cms/adjectives-webp/170766142.webp
күчтүү
күчтүү шамал бурканы
küçtüü
küçtüü şamal burkanı
mạnh mẽ
các xoáy gió mạnh mẽ
cms/adjectives-webp/119499249.webp
ачыктуу
ачыктуу жардам
açıktuu
açıktuu jardam
cấp bách
sự giúp đỡ cấp bách
cms/adjectives-webp/94354045.webp
ар түрдүү
ар түрдүү калемдер
ar türdüü
ar türdüü kalemder
khác nhau
bút chì màu khác nhau
cms/adjectives-webp/105388621.webp
угубулу
угубулу бала
ugubulu
ugubulu bala
buồn bã
đứa trẻ buồn bã
cms/adjectives-webp/129050920.webp
атактуу
атактуу темпел
ataktuu
ataktuu tempel
nổi tiếng
ngôi đền nổi tiếng
cms/adjectives-webp/85738353.webp
толук
толук ичүүчүлүк
toluk
toluk içüüçülük
tuyệt đối
khả năng uống tuyệt đối
cms/adjectives-webp/55324062.webp
аймакташ
аймакташ жүп
aymaktaş
aymaktaş jüp
cùng họ
các dấu hiệu tay cùng họ
cms/adjectives-webp/103274199.webp
өзүнө эч кийинбеген
өзүнө эч кийинбеген кыздар
özünö eç kiyinbegen
özünö eç kiyinbegen kızdar
ít nói
những cô gái ít nói
cms/adjectives-webp/120789623.webp
сүйгөнчү
сүйгөнчү кийим
süygönçü
süygönçü kiyim
đẹp đẽ
một chiếc váy đẹp đẽ
cms/adjectives-webp/36974409.webp
жакшы көрүлгөн
жакшы көрүлгөн күлгү
jakşı körülgön
jakşı körülgön külgü
nhất định
niềm vui nhất định