Từ vựng
Học tính từ – Litva

panaudojamas
panaudojami kiaušiniai
có thể sử dụng
trứng có thể sử dụng

kvailas
kvaila moteris
ngớ ngẩn
một người phụ nữ ngớ ngẩn

daug
daug kapitalo
nhiều
nhiều vốn

atsargus
atsargus automobilio plovimas
cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận

ankstesnis
ankstesnis partneris
trước
đối tác trước đó

pagalbingas
pagalbinga dama
sẵn lòng giúp đỡ
bà lão sẵn lòng giúp đỡ

techninis
techninis stebuklas
kỹ thuật
kỳ quan kỹ thuật

sėkmingas
sėkmingi studentai
thành công
sinh viên thành công

pilnas
pilnas prekių krepšys
đầy
giỏ hàng đầy

kartus
karti šokolada
đắng
sô cô la đắng

sargus
sargus aviganis
cảnh giác
con chó đức cảnh giác
