Từ vựng
Học tính từ – Litva

ateities
ateities energijos gamyba
tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai

giminingas
giminingi rankos gestai
cùng họ
các dấu hiệu tay cùng họ

geras
geras kavos puodelis
tốt
cà phê tốt

neįprastas
neįprasti grybai
không thông thường
loại nấm không thông thường

būtinas
būtinas pasas
cần thiết
hộ chiếu cần thiết

ekstremaus
ekstremaus banglenčių čempionatas
cực đoan
môn lướt sóng cực đoan

laikinai
laikina parkavimo vieta
có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.

griežtas
griežta taisyklė
nghiêm ngặt
quy tắc nghiêm ngặt

įdomus
įdomi istorija
hấp dẫn
câu chuyện hấp dẫn

subrendęs
subrendę moliūgai
chín
bí ngô chín

suaugęs
suaugusi mergina
trưởng thành
cô gái trưởng thành
