Từ vựng
Học tính từ – Litva

elektrinis
elektrinė kalnų geležinkelio linija
điện
tàu điện lên núi

tikras
tikra draugystė
thật
tình bạn thật

sugedęs
sugedęs automobilio langas
hỏng
kính ô tô bị hỏng

mažai
mažai maisto
ít
ít thức ăn

sveikas
sveika daržovė
khỏe mạnh
rau củ khỏe mạnh

puikus
puikus vynas
xuất sắc
rượu vang xuất sắc

bejėgis
bejėgis vyras
yếu đuối
người đàn ông yếu đuối

priklausomas nuo alkoholio
priklausomas nuo alkoholio vyras
nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu

vargingas
vargingas būstai
nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói

tingus
tingus gyvenimas
lười biếng
cuộc sống lười biếng

prisijungęs
prisijungę ryšys
trực tuyến
kết nối trực tuyến
