Từ vựng

Học tính từ – Macedonia

cms/adjectives-webp/28510175.webp
иднина
идната производство на енергија
idnina
idnata proizvodstvo na energija
tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai
cms/adjectives-webp/30244592.webp
сиромашен
сиромашни живеалишта
siromašen
siromašni živeališta
nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói
cms/adjectives-webp/168327155.webp
виолетов
виолетов лавандула
violetov
violetov lavandula
tím
hoa oải hương màu tím
cms/adjectives-webp/19647061.webp
неверојатен
неверојатен фрл
neverojaten
neverojaten frl
không thể tin được
một ném không thể tin được
cms/adjectives-webp/52842216.webp
жолчен
жолчната реакција
žolčen
žolčnata reakcija
nóng bỏng
phản ứng nóng bỏng
cms/adjectives-webp/172832476.webp
жив
живи фасади на куќи
živ
živi fasadi na kuḱi
sống động
các mặt tiền nhà sống động
cms/adjectives-webp/125129178.webp
мртов
мртов дедо Мраз
mrtov
mrtov dedo Mraz
chết
ông già Noel chết
cms/adjectives-webp/134391092.webp
невозможен
невозможниот пристап
nevozmožen
nevozmožniot pristap
không thể
một lối vào không thể
cms/adjectives-webp/171538767.webp
блиску
блиска врска
blisku
bliska vrska
gần
một mối quan hệ gần
cms/adjectives-webp/60352512.webp
преостанат
преостанатото јадење
preostanat
preostanatoto jadenje
còn lại
thức ăn còn lại
cms/adjectives-webp/168988262.webp
замутен
замутено пиво
zamuten
zamuteno pivo
đục
một ly bia đục
cms/adjectives-webp/166035157.webp
правен
правен проблем
praven
praven problem
pháp lý
một vấn đề pháp lý