Từ vựng
Học tính từ – Macedonia

страшен
страшната појава
strašen
strašnata pojava
rùng rợn
hiện tượng rùng rợn

ладен
ладното пијалок
laden
ladnoto pijalok
mát mẻ
đồ uống mát mẻ

безоблачен
безоблачното небо
bezoblačen
bezoblačnoto nebo
không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây

странски
странската поврзаност
stranski
stranskata povrzanost
ngoại quốc
sự kết nối với người nước ngoài

директен
директниот погодок
direkten
direktniot pogodok
trực tiếp
một cú đánh trực tiếp

итен
итна помош
iten
itna pomoš
cấp bách
sự giúp đỡ cấp bách

интересен
интересната течност
interesen
interesnata tečnost
thú vị
chất lỏng thú vị

употребуван
употребувани артикли
upotrebuvan
upotrebuvani artikli
đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng

сличен
две слични жени
sličen
dve slični ženi
giống nhau
hai phụ nữ giống nhau

зелен
зеленото зеленчук
zelen
zelenoto zelenčuk
xanh lá cây
rau xanh

редок
редкиот панда
redok
redkiot panda
hiếm
con panda hiếm
