Từ vựng
Học tính từ – Macedonia

потребен
потребната зимска опрема
potreben
potrebnata zimska oprema
cần thiết
lốp mùa đông cần thiết

глобален
глобалната светска економија
globalen
globalnata svetska ekonomija
toàn cầu
nền kinh tế toàn cầu

лесен
лесното перо
lesen
lesnoto pero
nhẹ
chiếc lông nhẹ

сексуален
сексуална жед
seksualen
seksualna žed
tình dục
lòng tham dục tình

потребен
потребната светилка
potreben
potrebnata svetilka
cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết

изричен
изрична забрана
izričen
izrična zabrana
rõ ràng
lệnh cấm rõ ràng

едноставен
едноставното пијалок
ednostaven
ednostavnoto pijalok
đơn giản
thức uống đơn giản

весел
веселото парче
vesel
veseloto parče
vui mừng
cặp đôi vui mừng

блиску
блиска врска
blisku
bliska vrska
gần
một mối quan hệ gần

убав
убавото девојче
ubav
ubavoto devojče
xinh đẹp
cô gái xinh đẹp

со греење
базенот со греење
so greenje
bazenot so greenje
được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm
