Từ vựng
Học tính từ – Macedonia

здрав
здравото зеленчук
zdrav
zdravoto zelenčuk
khỏe mạnh
rau củ khỏe mạnh

глупав
глупавиот момче
glupav
glupaviot momče
ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch

љубоморен
љубоморната жена
ljubomoren
ljubomornata žena
ghen tuông
phụ nữ ghen tuông

поединечен
поединечното дрво
poedinečen
poedinečnoto drvo
đơn lẻ
cây cô đơn

отворен
отворената кутија
otvoren
otvorenata kutija
đã mở
hộp đã được mở

игров
игровото учење
igrov
igrovoto učenje
theo cách chơi
cách học theo cách chơi

стравлив
стравливиот човек
stravliv
stravliviot čovek
sợ hãi
một người đàn ông sợ hãi

топол
топлите чорапи
topol
toplite čorapi
ấm áp
đôi tất ấm áp

електричен
електричната планинска железница
električen
električnata planinska železnica
điện
tàu điện lên núi

готов
скоро готовата куќа
gotov
skoro gotovata kuḱa
hoàn tất
căn nhà gần như hoàn tất

забавен
забавното превлекување
zabaven
zabavnoto prevlekuvanje
hài hước
trang phục hài hước
