Từ vựng
Học tính từ – Macedonia

годишен
годишното зголемување
godišen
godišnoto zgolemuvanje
hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm

популарен
популарен концерт
popularen
popularen koncert
phổ biến
một buổi hòa nhạc phổ biến

хоризонтален
хоризонталната гардероба
horizontalen
horizontalnata garderoba
ngang
tủ quần áo ngang

несреќен
несреќната љубов
nesreḱen
nesreḱnata ljubov
không may
một tình yêu không may

важен
важни термини
važen
važni termini
quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng

брз
брз автомобил
brz
brz avtomobil
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng

таен
тајната информација
taen
tajnata informacija
bí mật
thông tin bí mật

прв
првите пролетни цвеќиња
prv
prvite proletni cveḱinja
đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên

специјален
специјалниот интерес
specijalen
specijalniot interes
đặc biệt
sự quan tâm đặc biệt

срцево
срцевата супа
srcevo
srcevata supa
đậm đà
bát súp đậm đà

траен
трајната инвестиција
traen
trajnata investicija
lâu dài
việc đầu tư tài sản lâu dài
