Từ vựng

Học tính từ – Macedonia

cms/adjectives-webp/78306447.webp
годишен
годишното зголемување
godišen
godišnoto zgolemuvanje
hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm
cms/adjectives-webp/168105012.webp
популарен
популарен концерт
popularen
popularen koncert
phổ biến
một buổi hòa nhạc phổ biến
cms/adjectives-webp/59351022.webp
хоризонтален
хоризонталната гардероба
horizontalen
horizontalnata garderoba
ngang
tủ quần áo ngang
cms/adjectives-webp/133631900.webp
несреќен
несреќната љубов
nesreḱen
nesreḱnata ljubov
không may
một tình yêu không may
cms/adjectives-webp/67885387.webp
важен
важни термини
važen
važni termini
quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng
cms/adjectives-webp/126284595.webp
брз
брз автомобил
brz
brz avtomobil
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng
cms/adjectives-webp/123115203.webp
таен
тајната информација
taen
tajnata informacija
bí mật
thông tin bí mật
cms/adjectives-webp/134764192.webp
прв
првите пролетни цвеќиња
prv
prvite proletni cveḱinja
đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên
cms/adjectives-webp/170182265.webp
специјален
специјалниот интерес
specijalen
specijalniot interes
đặc biệt
sự quan tâm đặc biệt
cms/adjectives-webp/98532066.webp
срцево
срцевата супа
srcevo
srcevata supa
đậm đà
bát súp đậm đà
cms/adjectives-webp/90941997.webp
траен
трајната инвестиција
traen
trajnata investicija
lâu dài
việc đầu tư tài sản lâu dài
cms/adjectives-webp/129050920.webp
познат
познатиот храм
poznat
poznatiot hram
nổi tiếng
ngôi đền nổi tiếng