Từ vựng

Học tính từ – Macedonia

cms/adjectives-webp/130510130.webp
строг
строгото правило
strog
strogoto pravilo
nghiêm ngặt
quy tắc nghiêm ngặt
cms/adjectives-webp/67885387.webp
важен
важни термини
važen
važni termini
quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng
cms/adjectives-webp/141370561.webp
срамежлив
срамежливото девојче
sramežliv
sramežlivoto devojče
rụt rè
một cô gái rụt rè
cms/adjectives-webp/135350540.webp
постоечки
постоечкото игралиште
postoečki
postoečkoto igralište
hiện có
sân chơi hiện có
cms/adjectives-webp/158476639.webp
лукав
лукава лисица
lukav
lukava lisica
lanh lợi
một con cáo lanh lợi
cms/adjectives-webp/100658523.webp
централен
централниот плоштад
centralen
centralniot ploštad
trung tâm
quảng trường trung tâm
cms/adjectives-webp/85738353.webp
апсолутен
апсолутна пијанок
apsoluten
apsolutna pijanok
tuyệt đối
khả năng uống tuyệt đối
cms/adjectives-webp/109009089.webp
фашистички
фашистичкиот лозунг
fašistički
fašističkiot lozung
phát xít
khẩu hiệu phát xít
cms/adjectives-webp/117966770.webp
тивко
молбата да се биде тивко
tivko
molbata da se bide tivko
nhỏ nhẹ
yêu cầu nói nhỏ nhẹ
cms/adjectives-webp/132880550.webp
брз
брзиот скијач на спуст
brz
brziot skijač na spust
nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng
cms/adjectives-webp/112899452.webp
мокар
мократа облека
mokar
mokrata obleka
ướt
quần áo ướt
cms/adjectives-webp/128406552.webp
гневен
гневниот полицаец
gneven
gnevniot policaec
giận dữ
cảnh sát giận dữ