Từ vựng
Học tính từ – Macedonia

строг
строгото правило
strog
strogoto pravilo
nghiêm ngặt
quy tắc nghiêm ngặt

важен
важни термини
važen
važni termini
quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng

срамежлив
срамежливото девојче
sramežliv
sramežlivoto devojče
rụt rè
một cô gái rụt rè

постоечки
постоечкото игралиште
postoečki
postoečkoto igralište
hiện có
sân chơi hiện có

лукав
лукава лисица
lukav
lukava lisica
lanh lợi
một con cáo lanh lợi

централен
централниот плоштад
centralen
centralniot ploštad
trung tâm
quảng trường trung tâm

апсолутен
апсолутна пијанок
apsoluten
apsolutna pijanok
tuyệt đối
khả năng uống tuyệt đối

фашистички
фашистичкиот лозунг
fašistički
fašističkiot lozung
phát xít
khẩu hiệu phát xít

тивко
молбата да се биде тивко
tivko
molbata da se bide tivko
nhỏ nhẹ
yêu cầu nói nhỏ nhẹ

брз
брзиот скијач на спуст
brz
brziot skijač na spust
nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng

мокар
мократа облека
mokar
mokrata obleka
ướt
quần áo ướt
