Từ vựng
Học tính từ – Macedonia

убав
убавото девојче
ubav
ubavoto devojče
xinh đẹp
cô gái xinh đẹp

без напор
без напорниот велосипедски патека
bez napor
bez naporniot velosipedski pateka
dễ dàng
con đường dành cho xe đạp dễ dàng

мил
милите домашни миленици
mil
milite domašni milenici
đáng yêu
thú nuôi đáng yêu

близок
блиската лавица
blizok
bliskata lavica
gần
con sư tử gần

вљубен
вљубениот пар
vljuben
vljubeniot par
đang yêu
cặp đôi đang yêu

хистеричен
хистеричниот врисок
histeričen
histeričniot vrisok
huyên náo
tiếng hét huyên náo

безсилен
безсилниот човек
bezsilen
bezsilniot čovek
yếu đuối
người đàn ông yếu đuối

погрешен
погрешната насока
pogrešen
pogrešnata nasoka
sai lầm
hướng đi sai lầm

внимателен
внимателното момче
vnimatelen
vnimatelnoto momče
nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng

корисен
корисна консултација
korisen
korisna konsultacija
hữu ích
một cuộc tư vấn hữu ích

во форма
жена во форма
vo forma
žena vo forma
khỏe mạnh
phụ nữ khỏe mạnh
