Từ vựng
Học tính từ – Nynorsk

fargelaus
det fargelause badet
không màu
phòng tắm không màu

varierte
eit variert frukttilbod
đa dạng
đề nghị trái cây đa dạng

lat
eit latt liv
lười biếng
cuộc sống lười biếng

brukbar
brukbare egg
có thể sử dụng
trứng có thể sử dụng

tredobbel
den tredobbelte mobilchipen
gấp ba
chip di động gấp ba

merkeleg
ei merkeleg etevane
kỳ lạ
thói quen ăn kỳ lạ

utmerka
ei utmerka idé
xuất sắc
ý tưởng xuất sắc

årleg
den årlege aukinga
hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm

synleg
det synlege fjellet
có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy

tung
ein tung sofa
nặng
chiếc ghế sofa nặng

opprørd
ei opprørd kvinne
phẫn nộ
người phụ nữ phẫn nộ
