Từ vựng
Học tính từ – Nynorsk

fysisk
det fysiske eksperimentet
vật lý
thí nghiệm vật lý

aleine
den aleine hunden
duy nhất
con chó duy nhất

drita
den drita mannen
say xỉn
người đàn ông say xỉn

stille
eit stille hint
yên lặng
một lời gợi ý yên lặng

hyggeleg
den hyggelege beundraren
thân thiện
người hâm mộ thân thiện

våt
den våte klesvasken
ướt
quần áo ướt

svak
den svake sjuke
yếu đuối
người phụ nữ yếu đuối

alkoholavhengig
den alkoholavhengige mannen
nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu

slem
den slemme jenta
xấu xa
cô gái xấu xa

fattig
fattige hus
nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói

umogeleg
ein umogleg tilgang
không thể
một lối vào không thể
