Từ vựng
Học tính từ – Na Uy

urettferdig
den urettferdige arbeidsfordelingen
bất công
sự phân chia công việc bất công

lik
to like mønstre
giống nhau
hai mẫu giống nhau

til stede
en tilstede ringeklokke
hiện diện
chuông báo hiện diện

tredje
et tredje øye
thứ ba
đôi mắt thứ ba

god
god kaffe
tốt
cà phê tốt

urolig
en urolig øl
đục
một ly bia đục

fin
den fine sandstranden
tinh tế
bãi cát tinh tế

mektig
en mektig løve
mạnh mẽ
con sư tử mạnh mẽ

historisk
den historiske broen
lịch sử
cây cầu lịch sử

komisk
komiske skjegg
kỳ cục
những cái râu kỳ cục

oval
det ovale bordet
hình oval
bàn hình oval
