Từ vựng
Học tính từ – Na Uy

lebendig
lebendige Hausfassaden
sống động
các mặt tiền nhà sống động

einheimisch
das einheimische Gemüse
bản địa
rau bản địa

schlimm
ein schlimmes Hochwasser
tồi tệ
lũ lụt tồi tệ

roh
rohes Fleisch
sống
thịt sống

simpel
das simpel Getränk
đơn giản
thức uống đơn giản

gelb
gelbe Bananen
vàng
chuối vàng

wöchentlich
die wöchentliche Müllabfuhr
hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần

gleich
zwei gleiche Muster
giống nhau
hai mẫu giống nhau

viel
viel Kapital
nhiều
nhiều vốn

kaputt
die kaputte Autoscheibe
hỏng
kính ô tô bị hỏng

restlich
der restliche Schnee
còn lại
tuyết còn lại
