Từ vựng
Học tính từ – Punjab

ਬਿਨਾਂ ਸਟੇਅਜ਼
ਸਟੇਅਜ਼ ਬਿਨਾਂ ਬੱਚਾ
bināṁ saṭē‘aza
saṭē‘aza bināṁ bacā
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng

ਸਤਰਕ
ਸਤਰਕ ਮੁੰਡਾ
sataraka
sataraka muḍā
nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng

ਦੇਰ ਕੀਤੀ
ਦੇਰ ਕੀਤੀ ਰਵਾਨਗੀ
dēra kītī
dēra kītī ravānagī
trễ
sự khởi hành trễ

ਨਵਾਂ ਜਨਮਿਆ
ਇੱਕ ਨਵਾਂ ਜਨਮਿਆ ਬੱਚਾ
navāṁ janami‘ā
ika navāṁ janami‘ā bacā
vừa mới sinh
em bé vừa mới sinh

ਪੂਰਬੀ
ਪੂਰਬੀ ਬੰਦਰਗਾਹ ਸ਼ਹਿਰ
pūrabī
pūrabī badaragāha śahira
phía đông
thành phố cảng phía đông

ਕਾਂਟਵਾਲਾ
ਕਾਂਟਵਾਲੇ ਕੱਕਟਸ
kāṇṭavālā
kāṇṭavālē kakaṭasa
gai
các cây xương rồng có gai

ਬਾਲਗ
ਬਾਲਗ ਕੁੜੀ
Bālaga
bālaga kuṛī
trưởng thành
cô gái trưởng thành

ਚੰਗਾ
ਚੰਗੀ ਕਾਫੀ
cagā
cagī kāphī
tốt
cà phê tốt

ਔਰਤ
ਔਰਤ ਦੇ ਹੋੰਠ
aurata
aurata dē hōṭha
nữ
đôi môi nữ

ਬੀਮਾਰ
ਬੀਮਾਰ ਔਰਤ
bīmāra
bīmāra aurata
ốm
phụ nữ ốm

ਅਣਜਾਣ
ਅਣਜਾਣ ਹੈਕਰ
aṇajāṇa
aṇajāṇa haikara
không biết
hacker không biết
