Từ vựng

Học tính từ – Punjab

cms/adjectives-webp/112277457.webp
ਬਿਨਾਂ ਸਟੇਅਜ਼
ਸਟੇਅਜ਼ ਬਿਨਾਂ ਬੱਚਾ
bināṁ saṭē‘aza
saṭē‘aza bināṁ bacā
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng
cms/adjectives-webp/132144174.webp
ਸਤਰਕ
ਸਤਰਕ ਮੁੰਡਾ
sataraka
sataraka muḍā
nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng
cms/adjectives-webp/28851469.webp
ਦੇਰ ਕੀਤੀ
ਦੇਰ ਕੀਤੀ ਰਵਾਨਗੀ
dēra kītī
dēra kītī ravānagī
trễ
sự khởi hành trễ
cms/adjectives-webp/121201087.webp
ਨਵਾਂ ਜਨਮਿਆ
ਇੱਕ ਨਵਾਂ ਜਨਮਿਆ ਬੱਚਾ
navāṁ janami‘ā
ika navāṁ janami‘ā bacā
vừa mới sinh
em bé vừa mới sinh
cms/adjectives-webp/175820028.webp
ਪੂਰਬੀ
ਪੂਰਬੀ ਬੰਦਰਗਾਹ ਸ਼ਹਿਰ
pūrabī
pūrabī badaragāha śahira
phía đông
thành phố cảng phía đông
cms/adjectives-webp/118140118.webp
ਕਾਂਟਵਾਲਾ
ਕਾਂਟਵਾਲੇ ਕੱਕਟਸ
kāṇṭavālā
kāṇṭavālē kakaṭasa
gai
các cây xương rồng có gai
cms/adjectives-webp/131857412.webp
ਬਾਲਗ
ਬਾਲਗ ਕੁੜੀ
Bālaga
bālaga kuṛī
trưởng thành
cô gái trưởng thành
cms/adjectives-webp/125506697.webp
ਚੰਗਾ
ਚੰਗੀ ਕਾਫੀ
cagā
cagī kāphī
tốt
cà phê tốt
cms/adjectives-webp/9139548.webp
ਔਰਤ
ਔਰਤ ਦੇ ਹੋੰਠ
aurata
aurata dē hōṭha
nữ
đôi môi nữ
cms/adjectives-webp/130264119.webp
ਬੀਮਾਰ
ਬੀਮਾਰ ਔਰਤ
bīmāra
bīmāra aurata
ốm
phụ nữ ốm
cms/adjectives-webp/88260424.webp
ਅਣਜਾਣ
ਅਣਜਾਣ ਹੈਕਰ
aṇajāṇa
aṇajāṇa haikara
không biết
hacker không biết
cms/adjectives-webp/133626249.webp
ਸਥਾਨਿਕ
ਸਥਾਨਿਕ ਫਲ
sathānika
sathānika phala
bản địa
trái cây bản địa