Từ vựng

Học tính từ – Punjab

cms/adjectives-webp/89893594.webp
ਗੁੱਸੇ ਵਾਲੇ
ਗੁੱਸੇ ਵਾਲੇ ਆਦਮੀ
gusē vālē
gusē vālē ādamī
giận dữ
những người đàn ông giận dữ
cms/adjectives-webp/129942555.webp
ਬੰਦ
ਬੰਦ ਅੱਖਾਂ
bada
bada akhāṁ
đóng
mắt đóng
cms/adjectives-webp/102746223.webp
ਅਸ਼ਾਅੰਤੀਪੂਰਨ
ਅਸ਼ਾਅੰਤੀਪੂਰਨ ਬੰਦਾ
aśā‘atīpūrana
aśā‘atīpūrana badā
không thân thiện
chàng trai không thân thiện
cms/adjectives-webp/164795627.webp
ਸ੍ਵੈਗ ਬਣਾਇਆ
ਸ੍ਵੈਗ ਬਣਾਇਆ ਸਟਰਾਬੇਰੀ ਬੋਵਲ
svaiga baṇā‘i‘ā
svaiga baṇā‘i‘ā saṭarābērī bōvala
tự làm
bát trái cây dâu tự làm
cms/adjectives-webp/121794017.webp
ਇਤਿਹਾਸਿਕ
ਇੱਕ ਇਤਿਹਾਸਿਕ ਪੁਲ
itihāsika
ika itihāsika pula
lịch sử
cây cầu lịch sử
cms/adjectives-webp/144942777.webp
ਅਸਾਮਾਨਯ
ਅਸਾਮਾਨਯ ਮੌਸਮ
asāmānaya
asāmānaya mausama
không thông thường
thời tiết không thông thường
cms/adjectives-webp/127673865.webp
ਚਾਂਦੀ ਦਾ
ਚਾਂਦੀ ਦੀ ਗੱਡੀ
cāndī dā
cāndī dī gaḍī
bạc
chiếc xe màu bạc
cms/adjectives-webp/125882468.webp
ਪੂਰਾ
ਪੂਰਾ ਪਿਜ਼ਾ
pūrā
pūrā pizā
toàn bộ
một chiếc pizza toàn bộ
cms/adjectives-webp/125831997.webp
ਵਰਤਣਯੋਗ
ਵਰਤਣਯੋਗ ਅੰਡੇ
varataṇayōga
varataṇayōga aḍē
có thể sử dụng
trứng có thể sử dụng
cms/adjectives-webp/45750806.webp
ਅਤਿ ਚੰਗਾ
ਅਤਿ ਚੰਗਾ ਖਾਣਾ
ati cagā
ati cagā khāṇā
xuất sắc
bữa tối xuất sắc
cms/adjectives-webp/97936473.webp
ਮਜੇਦਾਰ
ਮਜੇਦਾਰ ਵੇਸ਼ਭੂਸ਼ਾ
majēdāra
majēdāra vēśabhūśā
hài hước
trang phục hài hước
cms/adjectives-webp/69596072.webp
ਈਮਾਨਦਾਰ
ਈਮਾਨਦਾਰ ਹਲਫ਼
īmānadāra
īmānadāra halafa
trung thực
lời thề trung thực