Từ vựng

Học tính từ – Punjab

cms/adjectives-webp/97936473.webp
ਮਜੇਦਾਰ
ਮਜੇਦਾਰ ਵੇਸ਼ਭੂਸ਼ਾ
majēdāra
majēdāra vēśabhūśā
hài hước
trang phục hài hước
cms/adjectives-webp/9139548.webp
ਔਰਤ
ਔਰਤ ਦੇ ਹੋੰਠ
aurata
aurata dē hōṭha
nữ
đôi môi nữ
cms/adjectives-webp/131822511.webp
ਸੁੰਦਰ
ਸੁੰਦਰ ਕੁੜੀ
sudara
sudara kuṛī
xinh đẹp
cô gái xinh đẹp
cms/adjectives-webp/94591499.webp
ਮਹੰਗਾ
ਮਹੰਗਾ ਕੋਠੀ
mahagā
mahagā kōṭhī
đắt
biệt thự đắt tiền
cms/adjectives-webp/174755469.webp
ਸਮਾਜਿਕ
ਸਮਾਜਿਕ ਸੰਬੰਧ
samājika
samājika sabadha
xã hội
mối quan hệ xã hội
cms/adjectives-webp/126991431.webp
ਅੰਧਾਰਾ
ਅੰਧਾਰੀ ਰਾਤ
adhārā
adhārī rāta
tối
đêm tối
cms/adjectives-webp/158476639.webp
ਹੋਸ਼ਿਯਾਰ
ਇੱਕ ਹੋਸ਼ਿਯਾਰ ਲੋਮੜੀ
hōśiyāra
ika hōśiyāra lōmaṛī
lanh lợi
một con cáo lanh lợi
cms/adjectives-webp/122463954.webp
ਦੇਰ
ਦੇਰ ਦੀ ਕੰਮ
dēra
dēra dī kama
muộn
công việc muộn
cms/adjectives-webp/121794017.webp
ਇਤਿਹਾਸਿਕ
ਇੱਕ ਇਤਿਹਾਸਿਕ ਪੁਲ
itihāsika
ika itihāsika pula
lịch sử
cây cầu lịch sử
cms/adjectives-webp/90700552.webp
ਮੈਲਾ
ਮੈਲੇ ਖੇਡ ਦੇ ਜੁੱਤੇ
mailā
mailē khēḍa dē jutē
bẩn thỉu
giày thể thao bẩn thỉu
cms/adjectives-webp/134764192.webp
ਪਹਿਲਾ
ਪਹਿਲੇ ਬਹਾਰ ਦੇ ਫੁੱਲ
pahilā
pahilē bahāra dē phula
đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên
cms/adjectives-webp/39217500.webp
ਵਰਤੀਆ ਹੋਇਆ
ਵਰਤੀਆ ਹੋਇਆ ਆਰਟੀਕਲ
varatī‘ā hō‘i‘ā
varatī‘ā hō‘i‘ā āraṭīkala
đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng