Từ vựng

Học tính từ – Punjab

cms/adjectives-webp/13792819.webp
ਜੋ ਪਾਰ ਨਹੀਂ ਕੀਤਾ ਜਾ ਸਕਦਾ
ਜੋ ਪਾਰ ਨਹੀਂ ਕੀਤਾ ਜਾ ਸਕਦਾ ਸੜਕ
jō pāra nahīṁ kītā jā sakadā
jō pāra nahīṁ kītā jā sakadā saṛaka
không thể qua được
con đường không thể qua được
cms/adjectives-webp/122960171.webp
ਸਹੀ
ਇੱਕ ਸਹੀ ਵਿਚਾਰ
sahī
ika sahī vicāra
đúng
ý nghĩa đúng
cms/adjectives-webp/63945834.webp
ਭੋਲੀਭਾਲੀ
ਭੋਲੀਭਾਲੀ ਜਵਾਬ
bhōlībhālī
bhōlībhālī javāba
ngây thơ
câu trả lời ngây thơ
cms/adjectives-webp/90700552.webp
ਮੈਲਾ
ਮੈਲੇ ਖੇਡ ਦੇ ਜੁੱਤੇ
mailā
mailē khēḍa dē jutē
bẩn thỉu
giày thể thao bẩn thỉu
cms/adjectives-webp/130510130.webp
ਸਖ਼ਤ
ਸਖ਼ਤ ਨੀਮ
saḵẖata
saḵẖata nīma
nghiêm ngặt
quy tắc nghiêm ngặt
cms/adjectives-webp/120375471.webp
ਆਰਾਮਦਾਇਕ
ਇੱਕ ਆਰਾਮਦਾਇਕ ਛੁੱਟੀ
ārāmadā‘ika
ika ārāmadā‘ika chuṭī
thư giãn
một kì nghỉ thư giãn
cms/adjectives-webp/52842216.webp
ਗੁੱਸੈਲ
ਗੁੱਸੈਲ ਪ੍ਰਤਿਸਾਧ
gusaila
gusaila pratisādha
nóng bỏng
phản ứng nóng bỏng
cms/adjectives-webp/91032368.webp
ਵੱਖ-ਵੱਖ
ਵੱਖ-ਵੱਖ ਸ਼ਰੀਰਕ ਅਸਥਿਤੀਆਂ
vakha-vakha
vakha-vakha śarīraka asathitī‘āṁ
khác nhau
các tư thế cơ thể khác nhau
cms/adjectives-webp/43649835.webp
ਪੜ੍ਹਾ ਨਾ ਜਾ ਸਕਣ ਵਾਲਾ
ਪੜ੍ਹਾ ਨਾ ਜਾ ਸਕਣ ਵਾਲਾ ਪਾਠ
paṛhā nā jā sakaṇa vālā
paṛhā nā jā sakaṇa vālā pāṭha
không thể đọc
văn bản không thể đọc
cms/adjectives-webp/116964202.webp
ਚੌੜਾ
ਚੌੜਾ ਸਮੁੰਦਰ ਕਿਨਾਰਾ
cauṛā
cauṛā samudara kinārā
rộng
bãi biển rộng
cms/adjectives-webp/109775448.webp
ਅਮੂਲਿਆ
ਅਮੂਲਿਆ ਹੀਰਾ
amūli‘ā
amūli‘ā hīrā
vô giá
viên kim cương vô giá
cms/adjectives-webp/127929990.webp
ਧਿਆਨਪੂਰਵਕ
ਧਿਆਨਪੂਰਵਕ ਗੱਡੀ ਧੋਵਣ
dhi‘ānapūravaka
dhi‘ānapūravaka gaḍī dhōvaṇa
cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận