Từ vựng
Học tính từ – Ba Lan

zależny
uzależnieni od leków chorzy
phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc

kolczasty
kolczaste kaktusy
gai
các cây xương rồng có gai

pozytywny
pozytywne nastawienie
tích cực
một thái độ tích cực

zielony
zielone warzywa
xanh lá cây
rau xanh

wieczorny
wieczorny zachód słońca
buổi tối
hoàng hôn buổi tối

gniewny
gniewny policjant
giận dữ
cảnh sát giận dữ

chłodny
chłodny napój
mát mẻ
đồ uống mát mẻ

anglojęzyczny
anglojęzyczna szkoła
tiếng Anh
trường học tiếng Anh

radykalny
radykalne rozwiązanie problemu
triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để

naiwny
naiwna odpowiedź
ngây thơ
câu trả lời ngây thơ

odpoczynek
odpoczynek na urlopie
thư giãn
một kì nghỉ thư giãn
