Từ vựng
Học tính từ – Bồ Đào Nha (BR)

seguro
uma roupa segura
an toàn
trang phục an toàn

bonita
a menina bonita
xinh đẹp
cô gái xinh đẹp

sinuosa
a estrada sinuosa
uốn éo
con đường uốn éo

azul
bolas de Natal azuis
xanh
trái cây cây thông màu xanh

salgadas
amendoins salgados
mặn
đậu phộng mặn

a cada hora
a troca da guarda a cada hora
hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ

médico
o exame médico
y tế
cuộc khám y tế

prateado
o carro prateado
bạc
chiếc xe màu bạc

vermelho
um guarda-chuva vermelho
đỏ
cái ô đỏ

de hoje
os jornais de hoje
ngày nay
các tờ báo ngày nay

amigável
uma oferta amigável
thân thiện
đề nghị thân thiện
