Từ vựng
Học tính từ – Rumani

pregătit
alergătorii pregătiți
sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng

scurt
o privire scurtă
ngắn
cái nhìn ngắn

național
steagurile naționale
quốc gia
các lá cờ quốc gia

fericit
cuplul fericit
hạnh phúc
cặp đôi hạnh phúc

periculos
crocodilul periculos
nguy hiểm
con cá sấu nguy hiểm

complet
o chelie completă
hoàn toàn
một cái đầu trọc hoàn toàn

rămas
zăpada rămasă
còn lại
tuyết còn lại

violent
cutremurul violent
mạnh mẽ
trận động đất mạnh mẽ

pregătit de start
avionul pregătit de start
sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh

util
o consultare utilă
hữu ích
một cuộc tư vấn hữu ích

inutil
umbrela inutilă
không cần thiết
chiếc ô không cần thiết
