Từ vựng
Học tính từ – Nga

секретный
секретная информация
sekretnyy
sekretnaya informatsiya
bí mật
thông tin bí mật

веселый
веселый костюм
veselyy
veselyy kostyum
hài hước
trang phục hài hước

постоянный
постоянное инвестирование
postoyannyy
postoyannoye investirovaniye
lâu dài
việc đầu tư tài sản lâu dài

бесконечный
бесконечная дорога
beskonechnyy
beskonechnaya doroga
vô tận
con đường vô tận

мрачный
мрачное небо
mrachnyy
mrachnoye nebo
ảm đạm
bầu trời ảm đạm

мутный
мутное пиво
mutnyy
mutnoye pivo
đục
một ly bia đục

изогнутый
изогнутая дорога
izognutyy
izognutaya doroga
uốn éo
con đường uốn éo

прохладный
прохладный напиток
prokhladnyy
prokhladnyy napitok
mát mẻ
đồ uống mát mẻ

похожий
две похожие женщины
pokhozhiy
dve pokhozhiye zhenshchiny
giống nhau
hai phụ nữ giống nhau

явный
явные очки
yavnyy
yavnyye ochki
rõ ràng
chiếc kính rõ ràng

неизвестный
неизвестный хакер
neizvestnyy
neizvestnyy khaker
không biết
hacker không biết
