Từ vựng

Học tính từ – Nga

cms/adjectives-webp/132447141.webp
слабый
слабая больная
slabyy
slabaya bol’naya
què
một người đàn ông què
cms/adjectives-webp/63945834.webp
наивный
наивный ответ
naivnyy
naivnyy otvet
ngây thơ
câu trả lời ngây thơ
cms/adjectives-webp/171454707.webp
запертый
запертая дверь
zapertyy
zapertaya dver’
đóng
cánh cửa đã đóng
cms/adjectives-webp/74192662.webp
мягкий
мягкая температура
myagkiy
myagkaya temperatura
nhẹ nhàng
nhiệt độ nhẹ nhàng
cms/adjectives-webp/169232926.webp
идеальный
идеальные зубы
ideal’nyy
ideal’nyye zuby
hoàn hảo
răng hoàn hảo
cms/adjectives-webp/19647061.webp
маловероятный
маловероятный бросок
maloveroyatnyy
maloveroyatnyy brosok
không thể tin được
một ném không thể tin được
cms/adjectives-webp/115554709.webp
финский
финская столица
finskiy
finskaya stolitsa
Phần Lan
thủ đô Phần Lan
cms/adjectives-webp/45150211.webp
верный
знак верной любви
vernyy
znak vernoy lyubvi
trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành
cms/adjectives-webp/126936949.webp
разведенный
разведенная пара
razvedennyy
razvedennaya para
nhẹ
chiếc lông nhẹ
cms/adjectives-webp/134344629.webp
желтый
желтые бананы
zheltyy
zheltyye banany
vàng
chuối vàng
cms/adjectives-webp/132617237.webp
одинокий
одинокий вдовец
odinokiy
odinokiy vdovets
nặng
chiếc ghế sofa nặng
cms/adjectives-webp/122463954.webp
поздний
поздний труд
pozdniy
pozdniy trud
muộn
công việc muộn