Từ vựng
Học tính từ – Nga

слабый
слабая больная
slabyy
slabaya bol’naya
què
một người đàn ông què

наивный
наивный ответ
naivnyy
naivnyy otvet
ngây thơ
câu trả lời ngây thơ

запертый
запертая дверь
zapertyy
zapertaya dver’
đóng
cánh cửa đã đóng

мягкий
мягкая температура
myagkiy
myagkaya temperatura
nhẹ nhàng
nhiệt độ nhẹ nhàng

идеальный
идеальные зубы
ideal’nyy
ideal’nyye zuby
hoàn hảo
răng hoàn hảo

маловероятный
маловероятный бросок
maloveroyatnyy
maloveroyatnyy brosok
không thể tin được
một ném không thể tin được

финский
финская столица
finskiy
finskaya stolitsa
Phần Lan
thủ đô Phần Lan

верный
знак верной любви
vernyy
znak vernoy lyubvi
trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành

разведенный
разведенная пара
razvedennyy
razvedennaya para
nhẹ
chiếc lông nhẹ

желтый
желтые бананы
zheltyy
zheltyye banany
vàng
chuối vàng

одинокий
одинокий вдовец
odinokiy
odinokiy vdovets
nặng
chiếc ghế sofa nặng
