Từ vựng

Học tính từ – Nga

cms/adjectives-webp/101287093.webp
злой
злой коллега
zloy
zloy kollega
ác ý
đồng nghiệp ác ý
cms/adjectives-webp/40894951.webp
захватывающий
захватывающая история
zakhvatyvayushchiy
zakhvatyvayushchaya istoriya
hấp dẫn
câu chuyện hấp dẫn
cms/adjectives-webp/94026997.webp
озорной
озорной ребенок
ozornoy
ozornoy rebenok
nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm
cms/adjectives-webp/133018800.webp
короткий
короткий взгляд
korotkiy
korotkiy vzglyad
ngắn
cái nhìn ngắn
cms/adjectives-webp/134146703.webp
третий
третий глаз
tretiy
tretiy glaz
thứ ba
đôi mắt thứ ba
cms/adjectives-webp/111608687.webp
соленый
соленые арахисы
solenyy
solenyye arakhisy
mặn
đậu phộng mặn
cms/adjectives-webp/73404335.webp
неправильный
неправильное направление
nepravil’nyy
nepravil’noye napravleniye
sai lầm
hướng đi sai lầm
cms/adjectives-webp/67885387.webp
важный
важные встречи
vazhnyy
vazhnyye vstrechi
quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng
cms/adjectives-webp/131511211.webp
горький
горькие грейпфруты
gor’kiy
gor’kiye greypfruty
đắng
bưởi đắng
cms/adjectives-webp/53239507.webp
чудесный
чудесный комета
chudesnyy
chudesnyy kometa
tuyệt vời
sao chổi tuyệt vời
cms/adjectives-webp/34836077.webp
вероятный
вероятная область
veroyatnyy
veroyatnaya oblast’
có lẽ
khu vực có lẽ
cms/adjectives-webp/1703381.webp
невероятный
невероятное несчастье
neveroyatnyy
neveroyatnoye neschast’ye
không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được