Từ vựng
Học tính từ – Nga

злой
злой коллега
zloy
zloy kollega
ác ý
đồng nghiệp ác ý

захватывающий
захватывающая история
zakhvatyvayushchiy
zakhvatyvayushchaya istoriya
hấp dẫn
câu chuyện hấp dẫn

озорной
озорной ребенок
ozornoy
ozornoy rebenok
nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm

короткий
короткий взгляд
korotkiy
korotkiy vzglyad
ngắn
cái nhìn ngắn

третий
третий глаз
tretiy
tretiy glaz
thứ ba
đôi mắt thứ ba

соленый
соленые арахисы
solenyy
solenyye arakhisy
mặn
đậu phộng mặn

неправильный
неправильное направление
nepravil’nyy
nepravil’noye napravleniye
sai lầm
hướng đi sai lầm

важный
важные встречи
vazhnyy
vazhnyye vstrechi
quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng

горький
горькие грейпфруты
gor’kiy
gor’kiye greypfruty
đắng
bưởi đắng

чудесный
чудесный комета
chudesnyy
chudesnyy kometa
tuyệt vời
sao chổi tuyệt vời

вероятный
вероятная область
veroyatnyy
veroyatnaya oblast’
có lẽ
khu vực có lẽ
