Từ vựng
Học tính từ – Nga

наглядный
наглядный реестр
naglyadnyy
naglyadnyy reyestr
rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng

грустный
грустный ребенок
grustnyy
grustnyy rebenok
buồn bã
đứa trẻ buồn bã

съедобный
съедобные перцы
s“yedobnyy
s“yedobnyye pertsy
có thể ăn được
ớt có thể ăn được

большой
Статуя свободы
bol’shoy
Statuya svobody
lớn
Bức tượng Tự do lớn

тщательный
тщательная мойка машины
tshchatel’nyy
tshchatel’naya moyka mashiny
cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận

веселый
веселые гости на вечеринке
veselyy
veselyye gosti na vecherinke
hạnh phúc
cặp đôi hạnh phúc

осторожный
осторожный мальчик
ostorozhnyy
ostorozhnyy mal’chik
nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng

крошечный
крошечные ростки
kroshechnyy
kroshechnyye rostki
rất nhỏ
mầm non rất nhỏ

простой
простой напиток
prostoy
prostoy napitok
đơn giản
thức uống đơn giản

древний
древние книги
drevniy
drevniye knigi
cổ xưa
sách cổ xưa

особый
особый интерес
osobyy
osobyy interes
đặc biệt
sự quan tâm đặc biệt
