Từ vựng

Học tính từ – Nga

cms/adjectives-webp/74679644.webp
наглядный
наглядный реестр
naglyadnyy
naglyadnyy reyestr
rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng
cms/adjectives-webp/105388621.webp
грустный
грустный ребенок
grustnyy
grustnyy rebenok
buồn bã
đứa trẻ buồn bã
cms/adjectives-webp/118410125.webp
съедобный
съедобные перцы
s“yedobnyy
s“yedobnyye pertsy
có thể ăn được
ớt có thể ăn được
cms/adjectives-webp/110248415.webp
большой
Статуя свободы
bol’shoy
Statuya svobody
lớn
Bức tượng Tự do lớn
cms/adjectives-webp/127929990.webp
тщательный
тщательная мойка машины
tshchatel’nyy
tshchatel’naya moyka mashiny
cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận
cms/adjectives-webp/132592795.webp
веселый
веселые гости на вечеринке
veselyy
veselyye gosti na vecherinke
hạnh phúc
cặp đôi hạnh phúc
cms/adjectives-webp/132144174.webp
осторожный
осторожный мальчик
ostorozhnyy
ostorozhnyy mal’chik
nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng
cms/adjectives-webp/94039306.webp
крошечный
крошечные ростки
kroshechnyy
kroshechnyye rostki
rất nhỏ
mầm non rất nhỏ
cms/adjectives-webp/61362916.webp
простой
простой напиток
prostoy
prostoy napitok
đơn giản
thức uống đơn giản
cms/adjectives-webp/122184002.webp
древний
древние книги
drevniy
drevniye knigi
cổ xưa
sách cổ xưa
cms/adjectives-webp/170182265.webp
особый
особый интерес
osobyy
osobyy interes
đặc biệt
sự quan tâm đặc biệt
cms/adjectives-webp/168988262.webp
мутный
мутное пиво
mutnyy
mutnoye pivo
đục
một ly bia đục