Từ vựng
Học tính từ – Nga

однотонный
однотонное фото
odnotonnyy
odnotonnoye foto
sớm
việc học sớm

теплые
теплые носки
teplyye
teplyye noski
ấm áp
đôi tất ấm áp

мало
мало еды
malo
malo yedy
ít
ít thức ăn

гомосексуальный
два гомосексуальных мужчины
gomoseksual’nyy
dva gomoseksual’nykh muzhchiny
đồng giới
hai người đàn ông đồng giới

застенчивый
застенчивая девушка
zastenchivyy
zastenchivaya devushka
rụt rè
một cô gái rụt rè

чистый
чистое белье
chistyy
chistoye bel’ye
sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ

белый
белый пейзаж
belyy
belyy peyzazh
trắng
phong cảnh trắng

еженедельный
еженедельный сбор мусора
yezhenedel’nyy
yezhenedel’nyy sbor musora
hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần

запертый
запертая дверь
zapertyy
zapertaya dver’
đóng
cánh cửa đã đóng

сумасшедший
сумасшедшая женщина
sumasshedshiy
sumasshedshaya zhenshchina
điên rồ
một người phụ nữ điên rồ

сырой
сырое мясо
syroy
syroye myaso
sống
thịt sống
