Từ vựng
Học tính từ – Nga

взрослый
взрослая девушка
vzroslyy
vzroslaya devushka
trưởng thành
cô gái trưởng thành

родственный
родственные жесты руками
rodstvennyy
rodstvennyye zhesty rukami
cùng họ
các dấu hiệu tay cùng họ

редкий
редкая панда
redkiy
redkaya panda
hiếm
con panda hiếm

англоязычный
англоязычная школа
angloyazychnyy
angloyazychnaya shkola
tiếng Anh
trường học tiếng Anh

молодой
молодой боксер
molodoy
molodoy bokser
trẻ
võ sĩ trẻ

белый
белый пейзаж
belyy
belyy peyzazh
trắng
phong cảnh trắng

английский
английский урок
angliyskiy
angliyskiy urok
Anh
tiết học tiếng Anh

сухой
сухое белье
sukhoy
sukhoye bel’ye
khô
quần áo khô

черное
черное платье
chernoye
chernoye plat’ye
đen
chiếc váy đen

включенный в стоимость
включенные в стоимость соломинки
vklyuchennyy v stoimost’
vklyuchennyye v stoimost’ solominki
bao gồm
ống hút bao gồm

красный
красный зонтик
krasnyy
krasnyy zontik
đỏ
cái ô đỏ
