Từ vựng
Học tính từ – Slovak

tajný
tajná informácia
bí mật
thông tin bí mật

jedinečný
jedinečný akvadukt
độc đáo
cống nước độc đáo

odľahlý
odľahlý dom
xa xôi
ngôi nhà xa xôi

zrelý
zrelé tekvice
chín
bí ngô chín

celý
celá pizza
toàn bộ
một chiếc pizza toàn bộ

hrozný
hrozná hrozba
khiếp đảm
mối đe dọa khiếp đảm

existujúci
existujúce ihrisko
hiện có
sân chơi hiện có

neuchopiteľný
neuchopiteľná nehoda
không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được

čerstvý
čerstvé ústrice
tươi mới
hàu tươi

online
online pripojenie
trực tuyến
kết nối trực tuyến

roztomilý
roztomilé mačiatko
dễ thương
một con mèo dễ thương
