Từ vựng
Học tính từ – Slovak

hořká
hořká čokoláda
đắng
sô cô la đắng

právny
právny problém
pháp lý
một vấn đề pháp lý

horúci
horúci krb
nóng
lửa trong lò sưởi nóng

týždenný
týždenný odvoz odpadu
hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần

východný
východné prístavné mesto
phía đông
thành phố cảng phía đông

kalný
kalné pivo
đục
một ly bia đục

blízky
blízka levia
gần
con sư tử gần

ponurý
ponuré nebo
ảm đạm
bầu trời ảm đạm

absolútne
absolútna rozkoš
nhất định
niềm vui nhất định

zlý
zlá hrozba
xấu xa
mối đe dọa xấu xa

obrovský
obrovský dinosaurus
to lớn
con khủng long to lớn
