Từ vựng
Học tính từ – Slovak

smutný
smutné dieťa
buồn bã
đứa trẻ buồn bã

hlúpy
hlúpy pár
ngớ ngẩn
cặp đôi ngớ ngẩn

silný
silné vírne víry
mạnh mẽ
các xoáy gió mạnh mẽ

chorý
chorá žena
ốm
phụ nữ ốm

dvojitý
dvojitý hamburger
kép
bánh hamburger kép

horizontálny
horizontálna čiara
ngang
đường kẻ ngang

nepotrebný
nepotrebný dáždnik
không cần thiết
chiếc ô không cần thiết

opatrný
opatrný chlapec
nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng

neprozreteľný
neprozreteľné dieťa
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng

strmý
strmá hora
dốc
ngọn núi dốc

zlý
zlé dievča
xấu xa
cô gái xấu xa
