Từ vựng
Học tính từ – Slovak

kalný
kalné pivo
đục
một ly bia đục

tajný
tajná maškrtenie
lén lút
việc ăn vụng lén lút

nový
nový ohňostroj
mới
pháo hoa mới

fantastický
fantastický pobyt
tuyệt vời
kì nghỉ tuyệt vời

žltý
žlté banány
vàng
chuối vàng

hovoriaci anglicky
anglicky hovoriaca škola
tiếng Anh
trường học tiếng Anh

strmý
strmá hora
dốc
ngọn núi dốc

zlý
zlé dievča
xấu xa
cô gái xấu xa

neobyčajný
neobyčajné huby
không thông thường
loại nấm không thông thường

líný
líný život
lười biếng
cuộc sống lười biếng

správny
správny smer
chính xác
hướng chính xác
